Từ vựng Unit 1: Leisure time
Từ vựng Unit 2: Life in the countryside
Từ vựng Unit 3: Teenagers
Từ vựng Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
Từ vựng Unit 5: Our customs and traditions
Từ vựng Unit 6: Lifestyles
Từ vựng Unit 7: Environmental protection
Từ vựng Unit 8: Shopping
Từ vựng Unit 9: Natural disasters
Từ vựng Unit 10: Communication in the future